Giá điện
|
Loại
|
|
Đơn vị tiền tệ
|
2008
|
Tháng 1
|
Tháng 2
|
Tháng 3
|
Tháng 4
|
Brunei
|
Trả sau
|
Giá tối thiểu
|
USD
|
1.46
|
1.46
|
1.46
|
1.46
|
10 số đầu tiên
|
USD
|
0.18
|
0.18
|
0.18
|
0.18
|
60 số tiếp theo
|
USD
|
0.11
|
0.11
|
0.11
|
0.11
|
100 số tiếp theo
|
USD
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
Từ 100 số trở lên
|
USD
|
0.04
|
0.04
|
0.04
|
0.04
|
Trả trước
|
Giá cố định
|
USD
|
0.04
|
0.04
|
0.04
|
0.04
|
Malaysia
|
Sinh hoạt
|
Giá trung bình
|
USD
|
0.93
|
0.93
|
0.93
|
0.93
|
1-200 kWh/tháng
|
USD
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
201-1,000 kWh/tháng
|
USD
|
0.09
|
0.09
|
0.09
|
0.09
|
>1,000 kWh
|
USD
|
0.10
|
0.10
|
0.10
|
0.10
|
Thương mại
|
Điện áp thấp
|
USD
|
0.10
|
0.10
|
0.10
|
0.10
|
Điện áp trung bình
|
USD
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
Giờ cao điểm trung bình
|
USD
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
Giờ thấp điểm trung bình
|
USD
|
0.04
|
0.04
|
0.04
|
0.04
|
Công nghiệp
|
Điện áp thấp
|
USD
|
0.09
|
0.09
|
0.09
|
0.09
|
Điện áp trung bình
|
USD
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
Giờ cao điểm trung bình
|
USD
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
Giờ thấp điểm trung bình
|
USD
|
0.04
|
0.04
|
0.04
|
0.04
|
Giờ cao điểm cao áp
|
USD
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
0.07
|
Giờ thấp điểm cao áp
|
USD
|
0.04
|
0.04
|
0.04
|
0.04
|
Singapore
|
Sinh hoạt
|
|
USD
|
0.17
|
0.17
|
0.17
|
0.17
|
Khác
|
|
USD
|
0.17
|
0.17
|
0.17
|
0.17
|
* Tỷ giá ngoại tệ: 1.00 USD (ngày 12/05/2008)
Brunei : 1.36819 BND ( Brunei Dollars)
Cambodia : 3,934.80 KHR ( Cambodia Riels)
Indonesia : 9,255.96 IDR (Indonesian Rupiah)
Lao PDR : 8,750.65 LAK ( Laos Kips)
Malaysia : 3.20938 MYR (Malaysian Ringgits)
Myanmar : 6.4477 MMK ( Myanmar Kyats)
Philippines : 42.614 PHP ( Philippines Pesos)
Singapore : 1.368 SGD ( Singapore dollars)
Thailand : 32.1338 THB ( Thailand Baht)
Vietnam : 16,150 VND ( Vietnam Dong)
Theo: Cục Điều tiết Điện lực - Bộ Công thương