Áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ…)
Stt
|
Chỉ tiêu
|
Kỳ báo cáo
|
Lũy kế
|
1
|
Doanh thu bán hàng và dịch vụ
|
143,874,405,400
|
295,425,256,000
|
2
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
3
|
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ
|
143,874,405,400
|
295,425,256,000
|
4
|
Giá vốn hàng bán
|
49,578,674,630
|
84,087,261,721
|
5
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ
|
94,295,730,770
|
211,337,994,279
|
6
|
Doanh thu từ hoạt động đầu tư tài chính
|
308,205,266
|
429,558,402
|
7
|
Chi phí từ hoạt động đầu tư tài chính
|
7,439,258,625
|
9,323,226,379
|
8
|
Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư tài chính
|
(7,131,053,359)
|
(8,893,667,977)
|
9
|
Chi phí bán hàng
|
-
|
-
|
10
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,443,469,902
|
2,400,915,150
|
11
|
Doanh thu khác
|
-
|
-
|
12
|
Chi phí khác
|
-
|
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
-
|
-
|
14
|
Lợi nhuận trớc thuế
|
85,721,207,509
|
200,043,411,152
|
15
|
Thuế thu nhập phải nộp
|
-
|
-
|
16
|
Lợi nhuận sau thuế
|
85,721,207,509
|
200,043,411,152
|
17
|
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
|
-
|
-
|
18
|
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
|
-
|
-
|
TTGDCK TPHCM - 19/7