Theo đó, trong quý III/2008 Công ty đã đạt 870,867 tỷ đồng doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ, giảm 3,9% so với quý III/2007 (tương đương giảm 35,379 tỷ đồng). Lũy kế 9 tháng đầu năm đạt 3.003,677 tỷ đồng, tăng 1,6% so với cùng kỳ năm 2007 (tương đương tăng 47,871 tỷ đồng).
Lợi nhuận sau thuế quý III/2008 đạt 221,945 tỷ đồng, tăng 21,53% so với quý III/2007 (tương đương tăng 39,312 tỷ đồng). Lũy kế 9 tháng đầu năm đạt 793,341 tỷ đồng, tăng 6,43% so với cùng kỳ năm 2007 (tương đương tăng 47,929 tỷ đồng).
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 6 tháng đầu năm đạt 2.432 đồng.
Năm 20008, Công ty đề ra mục tiêu đạt 3.638,149 tỷ đồng tổng doanh thu, tổng lợi nhuận kế toán trước thuế là 693,518 tỷ đồng, cổ tức thấp nhất là 15%, các năm từ 2009 đến 2012 Công ty đặt ra mục tiêu đạt 3.131,88 tỷ đồng doanh thu, cổ tức tối thiểu là 12%.
Báo cáo tài chính tóm tắt:
A. Bảng cân đối kế toán:
Nội dung
|
Số dư đầu năm
|
Số dư cuối kỳ
|
Tài sản ngắn hạn
|
2,307,029,478,631
|
3,174,077,009,347
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
312,797,706,031
|
504,754,806,839
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,030,000,000,000
|
1,615,000,000,000
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
494,195,498,344
|
489,324,706,557
|
Hàng tồn kho
|
469,444,770,885
|
563,520,760,700
|
Tài ngắn hạn khác
|
591,503,371
|
1,476,735,251
|
Tài sản dài hạn
|
7,375,255,251,509
|
6,981,869,254,848
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
|
Tài sản cố định
|
6,215,532,632,698
|
5,589,912,977,948
|
- TSCĐ hữu hình
|
6,040,403,322,993
|
5,332,600,377,101
|
- TSCĐ vô hình
|
36,164,092,203
|
32,579,800,290
|
- TSCĐ thuê tài chính
|
|
|
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
138,965,217,502
|
224,732,800,557
|
Bất động sản đầu tư
|
|
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,098,370,000,000
|
1,329,957,000,000
|
Tài sản dài hạn khác
|
61,352,618,811
|
61,999,276,900
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,682,284,730,140
|
10,155,946,264,195
|
Nợ phải trả
|
5,857,297,061,666
|
5,710,717,775,034
|
Nợ ngắn hạn
|
701,804,092,666
|
555,379,446,834
|
Nợ dài hạn
|
5,155,492,969,000
|
5,155,338,328,200
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,824,987,668,474
|
4,445,228,489,161
|
Vốn chủ sở hữu
|
3,821,703,799,662
|
4,439,758,015,660
|
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,262,350,000,000
|
3,262,350,000,000
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
(62,834,383,080)
|
(65,004,299,580)
|
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
- Các quỹ
|
64,600,000,000
|
362,100,000,000
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
557,588,182,742
|
880,312,315,240
|
- Nguồn vốn đầu tư xây dụng cơ bản
|
|
|
Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
3,283,868,812
|
5,470,473,501
|
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,283,868,812
|
5,470,473,501
|
- Nguồn kinh phí
|
|
|
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,682,284,730,140
|
10,155,946,264,195
|
B. Báo cáo kết quả kinh doanh:
CHỈ TIÊU
|
Kỳ báo cáo
|
Luỹ kế
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
870,866,646,315
|
3,003,676,515,103
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
870,866,646,315
|
3,003,676,515,103
|
Giá vốn hàng bán
|
669,358,509,893
|
2,128,184,982,926
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
201,508,136,422
|
875,491,532,177
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
88,064,120,750
|
177,690,333,692
|
Chi phí hoạt động tài chính
|
48,886,349,847
|
212,681,655,359
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,644,764,678
|
48,721,609,887
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
221,041,142,647
|
791,778,600,623
|
Thu nhập khác
|
11,833,713,047
|
15,477,990,193
|
Chi phí khác
|
10,929,341,733
|
13,915,151,318
|
Lợi nhuận khác
|
904,371,314
|
1,562,838,875
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
221,945,513,961
|
793,341,439,498
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
221,945,513,961
|
793,341,439,498
|
Kết thúc phiên giao dịch ngày 21/10/2008, cổ phiếu PPC đóng cửa ở mức 25.000 đồng/cổ phiếu, tăng 300 đồng (tương ứng 1,21%) với 264.380 cổ phiếu được giao dịch.
Ngày
|
Giá
|
Thay đổi
|
% thay đổi
|
Khối lượng
|
21/10/2008
|
25.000
|
300
|
1,21
|
264.380
|
20/10/2008
|
24.700
|
-1.300
|
-5
|
248.190
|
17/10/2008
|
26.000
|
-600
|
-2,26
|
377.010
|
16/10/2008
|
26.600
|
-1.400
|
-5
|
317.360
|
15/10/2008
|
28.000
|
200
|
0,72
|
554.010
|
Theo (ATPvietnam.com)