Quản lý năng lượng

PPC: 9 tháng 2008 lãi 793,34 tỷ, tăng 6,43%, EPS đạt 2.432 đồng

Thứ tư, 22/10/2008 | 09:42 GMT+7

CTCP Nhiệt điện Phả Lại (mã chứng khoán: PPC) thông báo kết quả kinh doanh quý III/2008 và lũy kế 9 tháng đầu năm 2008.

 

Theo đó, trong quý III/2008 Công ty đã đạt 870,867 tỷ đồng doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ, giảm 3,9% so với quý III/2007 (tương đương giảm 35,379 tỷ đồng). Lũy kế 9 tháng đầu năm đạt 3.003,677 tỷ đồng, tăng 1,6% so với cùng kỳ năm 2007 (tương đương tăng 47,871 tỷ đồng).

Lợi nhuận sau thuế quý III/2008 đạt 221,945 tỷ đồng, tăng 21,53% so với quý III/2007 (tương đương tăng 39,312 tỷ đồng). Lũy kế 9 tháng đầu năm đạt 793,341 tỷ đồng, tăng 6,43% so với cùng kỳ năm 2007 (tương đương tăng 47,929 tỷ đồng).

Lãi cơ bản trên cổ phiếu 6 tháng đầu năm đạt 2.432 đồng.

Năm 20008, Công ty đề ra mục tiêu đạt 3.638,149 tỷ đồng tổng doanh thu, tổng lợi nhuận kế toán trước thuế là 693,518 tỷ đồng, cổ tức thấp nhất là 15%, các năm từ 2009 đến 2012 Công ty đặt ra mục tiêu đạt 3.131,88 tỷ đồng doanh thu, cổ tức tối thiểu là 12%.

Báo cáo tài chính tóm tắt:

A.  Bảng cân đối kế toán:

Nội dung

Số dư đầu năm

Số dư cuối kỳ

Tài sản ngắn hạn

2,307,029,478,631

3,174,077,009,347

Tiền và các khoản tương đương tiền

312,797,706,031

504,754,806,839

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

1,030,000,000,000

1,615,000,000,000

Các khoản phải thu ngắn hạn

494,195,498,344

489,324,706,557

Hàng tồn kho

469,444,770,885

563,520,760,700

Tài ngắn hạn khác

591,503,371

1,476,735,251

Tài sản dài hạn

7,375,255,251,509

6,981,869,254,848

Các khoản phải thu dài hạn

-

 

Tài sản cố định

6,215,532,632,698

5,589,912,977,948

- TSCĐ hữu hình

6,040,403,322,993

5,332,600,377,101

- TSCĐ vô hình

36,164,092,203

32,579,800,290

- TSCĐ thuê tài chính

 

 

- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

138,965,217,502

224,732,800,557

Bất động sản đầu tư

 

 

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

1,098,370,000,000

1,329,957,000,000

Tài sản dài hạn khác

61,352,618,811

61,999,276,900

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

9,682,284,730,140

10,155,946,264,195

Nợ phải trả

5,857,297,061,666

5,710,717,775,034

Nợ ngắn hạn

701,804,092,666

555,379,446,834

Nợ dài hạn

5,155,492,969,000

5,155,338,328,200

Vốn chủ sở hữu

3,824,987,668,474

4,445,228,489,161

Vốn chủ sở hữu

3,821,703,799,662

4,439,758,015,660

- Vốn đầu tư của chủ sở hữu

3,262,350,000,000

3,262,350,000,000

- Thặng dư vốn cổ phần

 

 

- Cổ phiếu quỹ

(62,834,383,080)

(65,004,299,580)

- Chênh lệch đánh giá lại tài sản

 

 

- Chênh lệch tỷ giá hối đoái

 

 

- Các quỹ

64,600,000,000

362,100,000,000

- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

557,588,182,742

880,312,315,240

- Nguồn vốn đầu tư xây dụng cơ bản

 

 

Nguồn kinh phí và các quỹ khác

3,283,868,812

5,470,473,501

- Quỹ khen thưởng phúc lợi

3,283,868,812

5,470,473,501

- Nguồn kinh phí

 

 

- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

 

 

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

9,682,284,730,140

10,155,946,264,195

B. Báo cáo kết quả kinh doanh:

CHỈ TIÊU

Kỳ báo cáo

Luỹ kế

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

870,866,646,315

3,003,676,515,103

Các khoản giảm trừ doanh thu

0

0

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

870,866,646,315

3,003,676,515,103

Giá vốn hàng bán

669,358,509,893

2,128,184,982,926

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

201,508,136,422

875,491,532,177

Doanh thu hoạt động tài chính

88,064,120,750

177,690,333,692

Chi phí hoạt động tài chính

48,886,349,847

212,681,655,359

Chi phí bán hàng

0

0

Chi phí quản lý doanh nghiệp

19,644,764,678

48,721,609,887

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

221,041,142,647

791,778,600,623

Thu nhập khác

11,833,713,047

15,477,990,193

Chi phí khác

10,929,341,733

13,915,151,318

Lợi nhuận khác

904,371,314

1,562,838,875

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

221,945,513,961

793,341,439,498

Chi phí thuế TNDN hiện hành

0

0

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

-

-

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

221,945,513,961

793,341,439,498

Kết thúc phiên giao dịch ngày 21/10/2008, cổ phiếu PPC đóng cửa ở mức 25.000 đồng/cổ phiếu, tăng 300 đồng (tương ứng 1,21%) với 264.380 cổ phiếu được giao dịch.

Ngày

Giá

Thay đổi

% thay đổi

Khối lượng

21/10/2008

25.000

300

1,21

264.380

20/10/2008

24.700

-1.300

-5

248.190

17/10/2008

26.000

-600

-2,26

377.010

16/10/2008

26.600

-1.400

-5

317.360

15/10/2008

28.000

200

0,72

554.010

 

Theo (ATPvietnam.com)