Quản lý năng lượng

TV4: 6 tháng 2008 lợi nhuận sau thuế 4,34 tỷ đồng, EPS đạt 1.577 đồng

Thứ sáu, 8/8/2008 | 09:26 GMT+7

CTCP Tư vấn Xây dựng điện 4 (Mã CK: TV4) vừa thông báo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Quý II năm 2008.

TV4: 6 tháng 2008 lợi nhuận sau thuế 4,34 tỷ đồng, EPS đạt 1.577 đồng

CTCP Tư vấn Xây dựng điện 4 (Mã CK: TV4) vừa thông báo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Quý II năm 2008.

Theo đó, doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty trong Quý II/2008 đạt 18,54 tỷ đồng. Lũy kế 6 tháng, Công ty đạt 40,7 tỷ đồng, tăng 400% (tương ứng tăng 32,4 tỷ đồng) so với cùng kỳ năm 2007.

Lợi nhuận trước thuế trong Quý II/2008, công ty đạt 3,07 tỷ đồng, lũy kế 6 tháng đầu năm đạt 6,02 tỷ đồng, tăng hơn 5,4 tỷ đồng (tương ứng tăng 945%) so với cùng kỳ năm 2007. Lợi nhuận sau thuế trong Quý II/2008 đạt 2,21 tỷ đồng, lũy kế 6 tháng đạt 4,335 tỷ đồng.

Lãi cơ bản trên cổ phiếu trong quý II năm 2008, công ty đạt 803 đồng, lũy kế 6 tháng đầu năm đạt 1.577 đồng.

CTCP Tư vấn Xây dựng điện 4 có vốn điều lệ là 27,5 tỷ đồng (trong đó Nhà nước nắm giữ 54,85% vốn cổ phần, cổ đông trong và ngoài Công ty nắm giữ 45,15% vốn cổ phần).

Ngành nghề kinh doanh của CTCP Tư vấn Xây dựng điện 4 là tư vấn xây dựng các công trình lưới điện, thủy điện, nhiệt điện, các dạng năng lượng mới và tái tạo, viễn thông điện lực, công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật và các công trình dân dụng, công nghiệp khác; lập quy hoạch phát triển điện lực vùng lãnh thổ, quy hoạch phát triển điện các tỉnh, v.v...

Kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2008, Công ty đặt ra chỉ tiêu tổng doanh thu 110 tỷ đồng, lợi nhuận trước thuế là 12 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế 8,64 tỷ đồng, tỷ lệ trả cổ tức là 14%/năm.

Báo cáo tài chính tóm tắt Quý II/2008

A. Bảng cân đối kế toán

Nội dung

Số dư đầu kỳ

Số dư cuối kỳ

Tài sản ngắn hạn

67.002.572.415

77.181.378.369

Tiền và các khoản tương đương tiền

4.556.947.118

1.630.156.940

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

1.000.000.000

3.000.000.000

Các khoản phải thu ngắn hạn

58.267.996.903

66.455.268.235

Hàng tồn kho

711.582.369

2.311.882.749

Tài sản ngắn hạn khác

2.466.046.025

3.784.070.445

Tài sản dài hạn

26.307.229.013

26.568.828.676

Các khoản phải thu dài hạn

931.983.754

931.983.754

Tài sản cố định

22.583.646.504

21.474.598.175

- TSCĐ hữu hình

13.634.963.353

12.610.068.840

- TSCĐ vô hình

8.948.683.151

8.864.529.335

- TSCĐ thuê tài chính

0

0

- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

0

0

Bất động sản đầu tư

0

0

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

1.000.000.000

2.500.000.000

Tài sản dài hạn khác

1.791.598.755

1.662.246.747

Tổng cộng tài sản

93.309.801.428

103.750.207.045

Nợ phải trả

51.880.328.588

61.236.846.815

Nợ ngắn hạn (*)

46.857.434.533

56.221.306.760

Nợ dài hạn

5.022.894.055

5.015.540.055

Nguồn vốn chủ sở hữu

41.429.472.840

42.513.360.231

Vốn chủ sở hữu

35.262.446.446

36.189.601.204

- Vốn đầu tư của chủ sở hữu

27.500.000.000

27.500.000.000

- Thặng dư vốn cổ phần

0

0

- Vốn khác của chủ sở hữu

0

0

- Cổ phiếu quỹ

0

0

- Chênh lệch đánh giá lại tài sản

0

0

- Chênh lệch tỷ giá hối đoái

0

0

- Các quỹ

0

3.556.945.033

- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

7.762.446.446

5.132.656.171

- Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

0

0

Nguồn kinh phí và quỹ khác

6.167.026.394

6.323.759.027

- Quỹ khen thưởng phúc lợi

6.057.026.394

6.323.759.027

- Nguồn kinh phí

110.000.000

0

- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

0

0

Tổng cộng nguồn vốn

93.309.801.428

103.750.207.046

B. Kết quả hoạt động kinh doanh Quý II/2008

Chỉ tiêu

Kỳ báo cáo

Luỹ kế

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

18.544.260.353

40.689.183.848

Các khoản giảm trừ doanh thu

0

0

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

18.544.260.353

40.689.183.848

Giá vốn hàng bán

12.465.914.825

27.558.684.526

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

6.078.345.528

13.130.499.322

Doanh thu hoạt động tài chính

72.302.616

144.709.238

Chi phí tài chính

0

1.066.667

Chi phí bán hàng

29.472.728

94.545.455

Chi phí quản lý doanh nghiệp

3.055.460.526

7.158.716.027

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

3.065.714.890

6.020.880.411

Thu nhập khác

463.430

1.261.493

Chi phí khác

0

0

Lợi nhuận khác

463.430

1.261.493

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

3.066.178.320

6.022.141.904

Thuế thu nhập doanh nghiệp

858.529.929

1.686.199.733

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

2.207.648.391

4.335.942.171

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

803

1.577

Kết thúc phiên giao dịch ngày 6/8/2008, cổ phiếu TV4 tăng 800 đồng/ cổ phiếu (tương ứng tăng 3,67%) lên 22.600 đồng/cổ phiếu, với 200 cổ phiếu được giao dịch.

Ngày

Giá

Thay đổi

%thay đổi

Khối lượng

6/8/2008

22.600

800

3,67%

200

5/8/2008

21.800

500

2,35%

113.500

4/8/2008

21.300

800

3,90%

600

1/8/2008

20.500

700

3,54%

1.000

31/7/2008

19.800

700

3,66%

4.200

Theo ATPvietnam.com