TV4: 6 tháng 2008 lợi nhuận sau thuế 4,34 tỷ đồng, EPS đạt 1.577 đồng
CTCP Tư vấn Xây dựng điện 4 (Mã CK: TV4) vừa thông báo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Quý II năm 2008.
Theo đó, doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty trong Quý II/2008 đạt 18,54 tỷ đồng. Lũy kế 6 tháng, Công ty đạt 40,7 tỷ đồng, tăng 400% (tương ứng tăng 32,4 tỷ đồng) so với cùng kỳ năm 2007.
Lợi nhuận trước thuế trong Quý II/2008, công ty đạt 3,07 tỷ đồng, lũy kế 6 tháng đầu năm đạt 6,02 tỷ đồng, tăng hơn 5,4 tỷ đồng (tương ứng tăng 945%) so với cùng kỳ năm 2007. Lợi nhuận sau thuế trong Quý II/2008 đạt 2,21 tỷ đồng, lũy kế 6 tháng đạt 4,335 tỷ đồng.
Lãi cơ bản trên cổ phiếu trong quý II năm 2008, công ty đạt 803 đồng, lũy kế 6 tháng đầu năm đạt 1.577 đồng.
CTCP Tư vấn Xây dựng điện 4 có vốn điều lệ là 27,5 tỷ đồng (trong đó Nhà nước nắm giữ 54,85% vốn cổ phần, cổ đông trong và ngoài Công ty nắm giữ 45,15% vốn cổ phần).
Ngành nghề kinh doanh của CTCP Tư vấn Xây dựng điện 4 là tư vấn xây dựng các công trình lưới điện, thủy điện, nhiệt điện, các dạng năng lượng mới và tái tạo, viễn thông điện lực, công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật và các công trình dân dụng, công nghiệp khác; lập quy hoạch phát triển điện lực vùng lãnh thổ, quy hoạch phát triển điện các tỉnh, v.v...
Kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2008, Công ty đặt ra chỉ tiêu tổng doanh thu 110 tỷ đồng, lợi nhuận trước thuế là 12 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế 8,64 tỷ đồng, tỷ lệ trả cổ tức là 14%/năm.
Báo cáo tài chính tóm tắt Quý II/2008
A. Bảng cân đối kế toán
Nội dung
|
Số dư đầu kỳ
|
Số dư cuối kỳ
|
Tài sản ngắn hạn
|
67.002.572.415
|
77.181.378.369
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.556.947.118
|
1.630.156.940
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.000.000.000
|
3.000.000.000
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58.267.996.903
|
66.455.268.235
|
Hàng tồn kho
|
711.582.369
|
2.311.882.749
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2.466.046.025
|
3.784.070.445
|
Tài sản dài hạn
|
26.307.229.013
|
26.568.828.676
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
931.983.754
|
931.983.754
|
Tài sản cố định
|
22.583.646.504
|
21.474.598.175
|
- TSCĐ hữu hình
|
13.634.963.353
|
12.610.068.840
|
- TSCĐ vô hình
|
8.948.683.151
|
8.864.529.335
|
- TSCĐ thuê tài chính
|
0
|
0
|
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.000.000.000
|
2.500.000.000
|
Tài sản dài hạn khác
|
1.791.598.755
|
1.662.246.747
|
Tổng cộng tài sản
|
93.309.801.428
|
103.750.207.045
|
Nợ phải trả
|
51.880.328.588
|
61.236.846.815
|
Nợ ngắn hạn (*)
|
46.857.434.533
|
56.221.306.760
|
Nợ dài hạn
|
5.022.894.055
|
5.015.540.055
|
Nguồn vốn chủ sở hữu
|
41.429.472.840
|
42.513.360.231
|
Vốn chủ sở hữu
|
35.262.446.446
|
36.189.601.204
|
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27.500.000.000
|
27.500.000.000
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
- Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
- Các quỹ
|
0
|
3.556.945.033
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.762.446.446
|
5.132.656.171
|
- Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
6.167.026.394
|
6.323.759.027
|
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.057.026.394
|
6.323.759.027
|
- Nguồn kinh phí
|
110.000.000
|
0
|
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
0
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
93.309.801.428
|
103.750.207.046
|
B. Kết quả hoạt động kinh doanh Quý II/2008
Chỉ tiêu
|
Kỳ báo cáo
|
Luỹ kế
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
18.544.260.353
|
40.689.183.848
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
18.544.260.353
|
40.689.183.848
|
Giá vốn hàng bán
|
12.465.914.825
|
27.558.684.526
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
6.078.345.528
|
13.130.499.322
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
72.302.616
|
144.709.238
|
Chi phí tài chính
|
0
|
1.066.667
|
Chi phí bán hàng
|
29.472.728
|
94.545.455
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.055.460.526
|
7.158.716.027
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.065.714.890
|
6.020.880.411
|
Thu nhập khác
|
463.430
|
1.261.493
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
463.430
|
1.261.493
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3.066.178.320
|
6.022.141.904
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
858.529.929
|
1.686.199.733
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2.207.648.391
|
4.335.942.171
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
803
|
1.577
|
Kết thúc phiên giao dịch ngày 6/8/2008, cổ phiếu TV4 tăng 800 đồng/ cổ phiếu (tương ứng tăng 3,67%) lên 22.600 đồng/cổ phiếu, với 200 cổ phiếu được giao dịch.
Ngày
|
Giá
|
Thay đổi
|
%thay đổi
|
Khối lượng
|
6/8/2008
|
22.600
|
800
|
3,67%
|
200
|
5/8/2008
|
21.800
|
500
|
2,35%
|
113.500
|
4/8/2008
|
21.300
|
800
|
3,90%
|
600
|
1/8/2008
|
20.500
|
700
|
3,54%
|
1.000
|
31/7/2008
|
19.800
|
700
|
3,66%
|
4.200
|